Web/properly/ * phó từ. đúng, chính xác. properly speaking: nói cho đúng (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức. this puzzled him properly: điều đó làm cho nó bối rối hết sức. … WebNghĩa là gì: proper proper /proper/. tính từ. đúng, thích đáng, thích hợp. at the proper time: đúng lúc, phải lúc; in the proper way: đúng lề lối, đúng cách thức; đúng, đúng đắn, chính xác. the proper meaning of a word: nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích ...
Đồng nghĩa của properly - Idioms Proverbs
WebIS WORKING PROPERLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch is working properly hoạt động bình thường đang hoạt động tốt đang hoạt động đúng đang làm việc đúng được làm việc đúng cách Ví dụ về sử dụng Is working properly trong một câu và bản dịch của họ Choose the restore point when Bluetooth is working properly. WebNghĩa là gì: properly properly /properly/. phó từ. đúng, chính xác. properly speaking: nói cho đúng (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức. this puzzled him properly: điều đó làm cho nó bối rối hết sức; đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh century 21 longlac
properly trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt Glosbe
WebB1 correctly, or in a satisfactory way: The TV doesn't work properly. She doesn't eat properly. Bớt các ví dụ Sorry, I couldn't get the window to shut properly. Make sure you eat properly … WebNghĩa là gì: proper proper /proper/. tính từ. đúng, thích đáng, thích hợp. at the proper time: đúng lúc, phải lúc. in the proper way: đúng lề lối, đúng cách thức. đúng, đúng đắn, chính … WebHọc Tiếng Anh mỗi ngày. July 26, 2013 ·. Phân biệt absolutely, definitely, certainly và exactly. 1. Absolutely/ definitely/ certainly/ exactly. Thông thường, các trạng ngữ trên đều được dùng khi muốn biểu đạt sự tán thành nhiệt tình đối với một lời nói, một câu hỏi hay gợi ý nào ... century 21 locations ny